Đầu trang
Điều hướng

Vị trí của bạn: Trang chủ > Tin tức công ty

Tin tức công ty

Các mục kiểm tra chung và lưu ý khi vận hành công tắc

Thời gian đăng: 2020/11/17 19:57:37

Một, sau khi lắp đặt mới hoặc bảo trì thử nghiệm công tắc, cần kiểm tra các mục sau:

1. Vỏ sứ sạch sẽ, không nứt vỡ, trên công tắc không có vật thể thừa;

2. Kết nối dẫn điện phải chắc chắn;

3. Chỉ thị cơ khí phải khớp với vị trí thực tế của công tắc;

4. Tiếp địa vỏ ngoài phải tốt;

5. Dây điện thứ cấp trong hộp điều khiển, hộp đầu cuối phải nguyên vẹn, cầu dao nguồn, cầu chì phải trở về trạng thái ban đầu.

6. Thử nghiệm hoạt động điện hai lần, đóng cắt phải bình thường.

7. SF6 Áp lực khí có bình thường không, không rò rỉ.

8. Công tắc chuyển đổi xa/gần trong hộp cơ cấu phải ở vị trí xa.

Hai, các mục kiểm tra khi công tắc đang vận hành:

1. Vỏ sứ không có dấu hiệu phóng điện, không có vật thể lạ;

2. Vị trí kết nối dẫn điện không bị nóng;

3. Cửa hộp điều khiển, hộp đầu cuối phải đóng kín, không có mùi bất thường.

Ba, lưu ý khi vận hành:

1. Dòng điện tải vượt quá giá trị định mức, phải báo cáo ngay cho điều độ liên quan và tăng cường kiểm tra;

2. Cầu chì điều khiển và cầu chì đóng mạch của công tắc phải phù hợp yêu cầu thiết kế, được đặt đúng quy cách;

3. Thứ tự pha của nguồn điện xoay chiều trong cơ cấu điều khiển công tắc không được thay đổi tùy tiện;

4. Cơ cấu cắt khẩn cấp bằng tay của công tắc không được chạm vào tùy tiện;

5. Số lần ngắt mạch do sự cố xảy ra, khi đạt đến số lần định mức trừ một lần, cần phải ngưng hoạt động thiết bị tự đóng lại. Nếu lần tự đóng lại đầu tiên thất bại, tiến hành tính toán "ngắt mạch ngắn" lần thứ hai;

6. Khi vào phòng công tắc 35kV, phải mở thiết bị thông gió;

7. Thiết bị chống ẩm phải luôn bật.

Tiết hai: Quy định chung về vận hành công tắc

Một. Đóng điện công tắc hoặc sạc cho thanh cái, phải bật thiết bị bảo vệ liên quan trước;

Hai. Trong tình trạng có điện, cấm thực hiện đóng cắt chậm;

Ba. Sau khi thực hiện thao tác đóng hoặc ngắt công tắc, cần kiểm tra đèn chỉ thị hoạt động bình thường và xem đồng hồ dòng điện ba pha có chỉ cùng một giá trị hay không; kiểm tra chỉ thị đóng/ngắt trên cấu trúc hiện trường có chính xác hay không;

Bốn. Khi công tắc phát ra xung đóng cắt nhưng không hoạt động, phải kiểm tra thiết bị bình thường, sau đó thử lại một lần;

Năm. Trong quá trình vận hành, công tắc 110kV, 220kV trong cơ cấu điều khiển "xa/địa phương" phải để ở vị trí xa;

Sáu. 220kV Khi công tắc hoạt động không đồng bộ ba pha, nếu hai pha hoạt động thì phải đóng lại pha đã ngắt, nếu chỉ một pha hoạt động thì phải ngắt nhanh pha đang hoạt động;

Bảy. Khi công tắc không thể điều khiển từ xa qua giám sát, trong tình trạng có tải, cấm thao tác thủ công.

Tiết ba: Tình trạng bất thường và xử lý sự cố của công tắc

Một, các sự cố phổ biến và phương pháp xử lý của công tắc xem bảng 3-1:

Bảng 3-1: Các sự cố phổ biến và phương pháp xử lý của công tắc

Loại sự cố

Nguyên nhân có thể

Phương pháp xử lý

Không nhảy

Nhảy

(1) Cơ cấu nhảy bị kẹt

(2) Lỗi mạch điều khiển

(3) Điện áp một chiều quá thấp

(4) Công tắc chuyển đổi xa/gần không nhất quán

Ngay lập tức rút cầu chì điều khiển, sau đó kéo tay ra. Trong trạng thái dự phòng lạnh, kiểm tra cơ cấu và mạch ngắt. Nếu điện áp một chiều quá thấp, cần điều chỉnh; nếu do bộ chuyển đổi xa/gần không đồng nhất gây ra việc không thể ngắt, cần đặt bộ chuyển đổi xa/gần đúng vị trí.

Không nhảy

Đóng

(1) Cơ cấu đóng bị kẹt

(2) Lỗi mạch điều khiển

(3) Điện áp một chiều quá thấp

(4) Cách điện cuộn dây điện áp và dòng điện chống nhảy bị hỏng

(5) Công tắc chuyển đổi xa/gần không nhất quán

(1) Kiểm tra ở chế độ lạnh dự phòng

(2) Kiểm tra mạch đóng, kiểm tra xem có xung nhảy hay không

(3) Kiểm tra và thay cầu chì đạt tiêu chuẩn

(4) Thay chống nhảy

(5) Cần đặt công tắc chuyển đổi xa/gần vào vị trí tương ứng

Đèn tắt

(1) Cầu chì điều khiển đứt

(2) Bóng đèn hỏng

(3) Tiếp điểm phụ tiếp xúc kém

(4) Mạch điều khiển bị đứt

(5) Điện một chiều mất

(1) Kiểm tra và thay bóng đèn chỉ thị

(2) Kiểm tra và thay cầu chì điều khiển đạt tiêu chuẩn

(3) Kiểm tra và điều chỉnh tiếp điểm phụ

(4) Kiểm tra mạch điều khiển

(5) Xác định nguyên nhân mất điện một chiều

Trong quá trình xử lý vận hành, không được sử dụng đồng hồ vạn năng và dây ngắn mạch

Hai, xử lý sự cố của công tắc:

1. Công tắc xuất hiện bất kỳ trường hợp nào dưới đây, phải dừng hoạt động ngay;

a) Công tắc bốc khói, cháy;

b) Vỏ sứ vỡ hoặc xảy ra tia lửa phóng điện lớn;

c) Vị trí kết nối dẫn điện bị tan chảy;

d) Công tắc bên trong có tiếng phóng điện;

2. Việc ngưng hoạt động của công tắc sự cố phải được thực hiện bằng cách ngắt nguồn điện bằng công tắc cấp trên hoặc sử dụng dao cách ly thay thế (trạm này không có dao cách ly thay thế). keo truc tuyen Chỉ khi có sự cố ở kẹp dây thiết bị phía tải, không ảnh hưởng đến khả năng ngắt mạch của công tắc, mới được phép sử dụng công tắc này để ngắt nguồn điện.

3. Xử lý công tắc nhảy cấp cao:

a) Xác định tình trạng hoạt động bảo vệ, xác định công tắc không nhảy;

b) Mở tay công tắc không nhảy, cô lập thiết bị sự cố và khôi phục cấp điện;

Tiết tư: Công tắc SF6

Một, tổng quan:

1. Tất cả các công tắc 35kV, 110kV và 220kV trong trạm đều sử dụng khí SF6 làm chất dập hồ quang, được gọi là công tắc SF6. Nó hoạt động bằng cách tạo ra luồng khí áp suất cao khi tiếp điểm mở, giúp dập hồ quang. Áp suất này khoảng từ 1-1.5Mpa, trong điều kiện bình thường đóng vai trò cách điện, và áp suất thấp hơn khoảng 0.3-0.7Mpa. Khí SF6 được tuần hoàn trong hệ thống kín.

2. SF6 Khả năng dập hồ quang của công tắc rất tốt, độ bền cách điện cao, số cực cho cùng điện áp ít hơn so với công tắc dầu ít. Khí SF6 sau khi phân hủy có thể tái hợp, không phân hủy thành các chất hữu ích như carbon. tu vi 12 con giap Khi kiểm soát nước nghiêm ngặt, sản phẩm sinh ra không có tính ăn mòn, độ cách điện của SF6 không giảm, do đó cho phép số lần đóng ngắt nhiều, chu kỳ dài. Dù đóng ngắt dòng điện lớn hay nhỏ, hiệu quả dập hồ quang của SF6 đều rất tốt. Khí SF6 có độ dẫn nhiệt cao, cho phép dòng điện đi qua lớn.

3. SF6 Ở nhiệt độ phòng, đây là khí không màu, không mùi, không cháy, không độc, có khả năng cách điện tuyệt vời, gấp 2.5-3 lần không khí, không bị lão hóa, không tan trong nước và dầu biến áp, không phản ứng với oxi, nitơ, chì và nhiều vật liệu khác, tỷ trọng gấp 5 lần không khí. Vì vậy, khi rò rỉ nhiều, nó lắng đọng dưới mặt đất, có thể gây ngạt thở cho người. Hồ quang trong SF6 có độ dẫn điện cao, khả năng dẫn nhiệt tốt. Khi dòng điện xoay chiều về 0, độ bền cách điện của SF6 phục hồi nhanh hơn 100 lần so với không khí, do đó dễ dàng dập hồ quang.

4. SF6 Dưới tác dụng của hồ quang và điện trường, khí SF6 tạo ra các oxit có độc tính cao, có thể làm hỏng vật liệu cách điện và cấu trúc. Sự phân hủy của SF6 phụ thuộc rất nhiều vào độ ẩm và sự không đều của điện trường, vì vậy yêu cầu độ tinh khiết cao và không chứa nước.

5. Công tắc 220kV trong trạm sử dụng cơ cấu vận hành thủy lực, công tắc 110kV và 35kV sử dụng cơ cấu vận hành lò xo, ưu điểm của nó là đơn giản và đáng tin cậy.


Hai, vận hành bình thường của công tắc SF6:


1. Công tắc nên hoạt động theo điện áp và dòng điện định mức. Dòng điện tải của công tắc thông thường không nên vượt quá giá trị định mức. Trong trường hợp sự cố, công tắc không được quá tải quá 10%, thời gian không được vượt quá 4 giờ.


2. Tổng dung lượng ngắn mạch của hệ thống nơi lắp đặt công tắc không được vượt quá dung lượng ngắt định mức trên biển số. Khi có dòng điện ngắn mạch đi qua, cần đáp ứng yêu cầu ổn định nhiệt và động.


3. Cấm đưa công tắc không nhảy vào vận hành.


4. Khi công tắc ngắt, nếu thấy đèn xanh không sáng mà đèn đỏ đã tắt, cần lập tức rút cầu chì điều khiển của công tắc để tránh cuộn dây ngắt bị cháy.


5. Cấm thực hiện đóng cắt chậm trên công tắc đang vận hành.


6. Sau khi công tắc ngắt do sự cố, cần kiểm tra toàn diện và chi tiết. Khi số lần ngắt do dòng ngắn mạch đạt quy định (trước lần quy định, cần ngưng thiết bị tự đóng lại), cần tiến hành bảo trì.


7. Dù là loại cơ cấu điều khiển nào, công tắc cũng phải đảm bảo có nguồn năng lượng điều khiển đầy đủ và tốt.


8. Khi công tắc bị khóa đóng/ngắt do áp suất bất thường (áp suất thủy lực hoặc SF6), không được tự ý giải khóa để thao tác.


9. Vỏ và chân đế công tắc phải có nhãn tiếp địa rõ ràng và tiếp địa đáng tin cậy.


10. Chỉ thị đóng cắt của công tắc phải dễ quan sát và chính xác.


11. Bộ gia nhiệt chống ngưng tụ phải hoạt động liên tục.


12. Ngoại trừ tình trạng bảo trì công tắc, bất cứ lúc nào cũng cấm thao tác đóng tại chỗ.

Bốn, kiểm tra sau khi đưa công tắc SF6 vào vận hành:


1. Công tắc phải được cố định chắc chắn, bề mặt sạch sẽ, vỏ sứ nguyên vẹn, khả năng hoạt động đáp ứng yêu cầu.

2. Kết nối điện phải đáng tin cậy và tiếp địa tốt.

3. Kết nối điện và cơ cấu vận hành phải hoạt động bình thường, không có hiện tượng kẹt. Chỉ thị đóng/ngắt chính xác, công tắc phụ hoạt động đúng và đáng tin cậy.

4. Giá trị cảnh báo và khóa của rơ le mật độ phải đáp ứng yêu cầu, mạch điện truyền dẫn chính xác.

5. SF6 Tỷ lệ rò rỉ áp suất khí và hàm lượng nước phải đáp ứng yêu cầu.

6. Sơn phải nguyên vẹn, biển màu pha đúng, tiếp địa tốt.

7. Hệ thống thủy lực không rò rỉ dầu, mực dầu bình thường, đồng hồ áp suất chỉ thị bình thường.


Năm, xử lý sự cố và tình trạng bất thường của công tắc SF6:

1. Phương pháp xử lý sự cố và tình trạng bất thường cơ bản giống như các công tắc khác.

SF6 Khi áp suất rò rỉ xuống còn 5.0 bar (đối với 220kV là 6.2 bar) thì công tắc sẽ bị khóa, lúc này không thể thực hiện thao tác.

2. Thao tác đóng cắt có điện (bao gồm cả thủ công tại chỗ).

Bảng 3-3: Đồng hồ áp suất SF6

110kV Áp suất định mức 6,0 bar

220kV Áp suất định mức 7,0 bar

110kV Áp suất cảnh báo 5,2 bar

220kV Áp suất cảnh báo 6,4 bar

110kV Áp suất khóa 5,0 bar

220kV Áp suất khóa 6,2 bar

3. Nếu áp suất khí SF6 giảm bất thường, sẽ phát ra tín hiệu cảnh báo áp suất khí SF6 giảm. tu vi 12 con giap Công tắc phải ngắt ngay lập tức, đến khi sửa chữa và khôi phục áp suất, công tắc mới có thể đóng lại. Nếu áp suất SF6 trong công tắc giảm đến mức không đảm bảo khả năng dập hồ quang bình thường, khóa sẽ hoạt động và khóa mọi thao tác điện.

4. Nếu áp suất SF6 giảm xuống 3 bar hoặc ít hơn, công tắc không thể thực hiện bất kỳ thao tác nào (bao gồm cả thủ công).

5. Khi cơ cấu vận hành lò xo phát ra tín hiệu khóa đóng, cần kiểm tra xem công tắc nguồn động cơ F1 có bị ngắt hay không, thử đóng lại nguồn điện. Nếu vẫn nhảy, cần báo cáo cho điều độ và tiến hành bảo trì.

6. Cơ cấu thủy lực, bộ giám sát áp suất khí nitơ sẽ:

A ) Tắt bơm dầu ngay lập tức

B ) Phát tín hiệu "rò rỉ nitơ"

C ) Ngay lập tức khóa chức năng đóng mạch, và khóa chức năng ngắt mạch sau 3 giờ.

Sau khi phát tín hiệu rò rỉ nitơ, phải báo cáo ngay cho điều độ, và trong vòng 3 giờ phải ngắt công tắc.

7. Sau khi bảo trì cơ cấu thủy lực, có thể không thể phục hồi, gây khóa, lúc này phải sử dụng công tắc S6 để phục hồi thủ công.