Vị trí của bạn: Trang chủ > Tin tức ngành

Tin tức ngành

Một bài viết giải thích các sự cố phổ biến của máy biến áp

Thời gian đăng: 2021/6/17 22:29:03

Máy biến áp là thiết bị điện tĩnh thay đổi mức điện áp xoay chiều, một trong những thiết bị quan trọng nhất trong hệ thống điện. Trong quá trình truyền tải và phân phối điện năng, máy biến áp đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển đổi và truyền tải năng lượng, là con đường bắt buộc cho mọi lĩnh vực kinh tế và gia đình.



Nếu máy biến áp gặp sự cố sẽ ảnh hưởng đến sự ổn định và an toàn của hệ thống điện. Đây là thiết bị rất quan trọng trong hệ thống điện, nếu xảy ra sự cố sẽ gây thiệt hại lớn về kinh tế. Phân tích các sự cố máy biến áp khác nhau, tìm ra nguyên nhân, rút ra phương pháp xử lý sự cố, hạn chế tối đa tổn thất và giảm thiểu tác động đến hệ thống.

1. Sự cố cuộn dây


Các sự cố chính bao gồm ngắn mạch giữa các vòng dây, tiếp đất của cuộn dây, ngắn mạch giữa các pha, đứt dây và hàn rời tại đầu nối. Nguyên nhân gây ra các sự cố này có thể như sau:
① Trong quá trình sản xuất hoặc bảo trì, cách điện cục bộ bị tổn thương, để lại khuyết tật; ② Trong quá trình vận hành do tản nhiệt kém hoặc quá tải lâu dài, có tạp chất rơi vào cuộn dây, khiến nhiệt độ cao dẫn đến cách điện già hóa; ③ Quy trình sản xuất không tốt, ép không chặt, độ bền cơ học không thể chịu được xung ngắn mạch, khiến cuộn dây biến dạng và cách điện bị hư hỏng; ④ Cuộn dây bị ẩm, cách điện giãn nở tắc nghẽn đường dầu, gây nóng cục bộ ⑤ Dầu cách điện bị lẫn nước làm mất tính cách điện hoặc tiếp xúc với không khí quá nhiều khiến giá trị axit tăng cao, khả năng cách điện giảm xuống hoặc mực dầu quá thấp khiến một phần cuộn dây bị lộ ra ngoài, không được xử lý kịp thời.
Do những nguyên nhân trên, khi xảy ra hiện tượng đánh thủng cách điện trong quá trình vận hành sẽ dẫn đến ngắn mạch hoặc tiếp đất ở cuộn dây. Khi xảy ra ngắn mạch giữa các vòng dây, máy biến áp sẽ nóng lên, nhiệt độ dầu tăng cao, dòng điện phía nguồn tăng nhẹ, điện trở một chiều của từng pha không cân bằng, đôi khi có tiếng "xì xèo" và tiếng bong bóng sủi tăm trong dầu. Sự cố ngắn mạch giữa các vòng dây nhỏ có thể kích hoạt bảo vệ khí, còn sự cố nghiêm trọng hơn có thể kích hoạt bảo vệ so lệch hoặc bảo vệ quá dòng phía nguồn. Khi phát hiện sự cố ngắn mạch giữa các vòng dây cần xử lý kịp thời vì nó thường dẫn đến các sự cố nghiêm trọng hơn như tiếp đất một pha hoặc ngắn mạch giữa các pha.

2. Sự cố sứ cách điện


Sự cố này thường gặp là nổ, phóng điện và rò rỉ dầu, nguyên nhân bao gồm:
① Kín không tốt, cách điện bị ẩm xấu đi, hoặc có hiện tượng rò rỉ dầu; ② Bộ lọc không khí được lắp đặt không đúng hoặc hút ẩm chưa xử lý kịp thời; ③ Phía cao áp của máy biến áp (110kV trở lên) thường sử dụng ống sứ tụ điện, do chất lượng gốm kém nên có lỗ rỗng hoặc nứt. ④ Nhân tụ điện có khuyết tật trong quá trình sản xuất, bên trong có phóng điện tự do; ⑤ Sứ cách điện bị bám bụi nghiêm trọng.

3. Sự cố lõi sắt


① Cách điện giữa các lá thép silic bị hỏng, gây nóng cục bộ ở lõi sắt và tan chảy; ② Cách điện của bu lông xuyên lõi bị hỏng, khiến lá thép silic của lõi sắt nối ngắn với bu lông xuyên lõi; ③ Vết hàn còn sót tạo thành tiếp đất hai điểm của lõi sắt; ④ Vị trí trên đỉnh và giữa thùng dầu máy biến áp, mặt bích ống sứ, vỏ thùng và khoảng cách giữa ống sứ. Các bộ phận bên trong như lõi sắt, kẹp cuộn dây bị nóng do từ trường rò, dẫn đến hư hỏng cách điện. Khi máy biến áp gặp sự cố trong quá trình vận hành, nếu xác định là do cuộn dây hoặc lõi sắt thì cần tháo lõi để kiểm tra. Đầu tiên đo điện trở một chiều của từng cuộn dây và so sánh, nếu chênh lệch lớn thì đó là sự cố cuộn dây. keo truc tuyen Sau đó kiểm tra bề ngoài lõi sắt, tiếp theo dùng đồng hồ đo điện áp và dòng điện để đo điện trở cách điện giữa các lá thép. Nếu hư hỏng không nghiêm trọng, chỉ cần sơn lại khu vực bị hỏng.

4. Sự cố bảo vệ khí


Bảo vệ khí là bảo vệ chính của máy biến áp, bảo vệ khí nhẹ phát tín hiệu, bảo vệ khí nặng ngắt cầu dao. Dưới đây là phân tích nguyên nhân và phương pháp xử lý khi bảo vệ khí hoạt động:
① Nguyên nhân bảo vệ khí hoạt động có thể là do lọc dầu, bơm dầu và hệ thống làm mát không kín, khiến không khí xâm nhập vào biến áp; ② Do nhiệt độ giảm và rò rỉ dầu khiến mực dầu giảm chậm; hoặc do sự cố bên trong biến áp tạo ra một lượng khí nhỏ; ③ Do sự cố ngắn mạch chéo gây ra; ④ Do sự cố trong mạch thứ cấp của thiết bị bảo vệ.
Khi bảo vệ khí nhẹ hoạt động sẽ phát tín hiệu. Nguyên nhân có thể là: máy biến áp có sự cố nhẹ bên trong; máy biến áp chứa không khí; sự cố trong mạch thứ cấp... Người vận hành cần kiểm tra ngay lập tức, nếu không phát hiện bất kỳ hiện tượng nào, cần lấy mẫu khí để phân tích. Khi bảo vệ khí ngắt cầu dao.
Có thể máy biến áp có sự cố nghiêm trọng bên trong, gây phân hủy dầu tạo ra nhiều khí, hoặc do sự cố mạch thứ cấp... Khi bảo vệ khí ngắt cầu dao, trước tiên cần đưa máy biến áp dự phòng vào vận hành, sau đó kiểm tra bên ngoài. Kiểm tra van xả dầu ở bình dầu, các mối hàn có bị nứt hay không, vỏ máy biến áp có bị biến dạng hay không; cuối cùng kiểm tra tính dễ cháy của khí.

5. Xử lý sự cố ngắt nguồn tự động của biến áp


Khi biến áp đang vận hành bị ngắt nguồn tự động, nhân viên vận hành nên nhanh chóng thực hiện các biện pháp sau:
① Khi cầu dao ở tất cả các phía của máy biến áp tự ngắt, hãy đặt công tắc điều khiển của cầu dao ngắt về vị trí đã ngắt, sau đó nhanh chóng đưa máy biến áp dự phòng vào vận hành, điều chỉnh chế độ vận hành và phân bổ tải, duy trì hệ thống và thiết bị vận hành bình thường. ② Kiểm tra đồng hồ bảo vệ thuộc loại nào và việc tác động có đúng hay không; ③ Tìm hiểu hệ thống có sự cố hay không và tính chất sự cố; ④ Nếu thuộc các trường hợp sau và được sự đồng ý của cấp trên, có thể thử đóng lại mà không cần kiểm tra: sự cố do chạm nhầm vào bảo vệ làm cầu dao ngắt; bảo vệ hoạt động sai; máy biến áp chỉ có bảo vệ quá dòng hạ áp hoặc quá dòng có thời gian giới hạn hoạt động, đồng thời máy biến áp phía dưới có sự cố nhưng bảo vệ của nó không hoạt động, và sự cố đã được loại bỏ, nhưng chỉ được thử đóng lại một lần. keo truc tuyen ⑤ Nếu bảo vệ chính như bảo vệ so lệch, bảo vệ khí nặng hoặc bảo vệ dòng điện cắt nhanh hoạt động, và trong lúc sự cố có hiện tượng va đập, thì cần kiểm tra kỹ máy biến áp và hệ thống, ngắt nguồn và đo cách điện. Trước khi xác định rõ nguyên nhân, tuyệt đối không được đưa máy biến áp vào vận hành. Cần lưu ý rằng dù hệ thống có nguồn dự phòng hay không, cũng tuyệt đối không được đóng lại máy biến áp.

6. Biến áp cháy


Máy biến áp bốc cháy cũng là một sự cố nguy hiểm, vì máy biến áp chứa nhiều vật liệu dễ cháy, nếu xử lý không kịp thời có thể gây nổ hoặc làm lan rộng đám cháy.
Nguyên nhân chính gây cháy biến áp là: ① Sứ cách điện bị vỡ và phóng điện, dầu trong bình dầu áp suất sẽ trào ra và cháy trên nắp; ② Sự cố bên trong biến áp khiến vỏ hoặc bộ tản nhiệt bị vỡ, khiến dầu biến áp đang cháy trào ra.
Khi biến áp cháy, cần nhanh chóng thực hiện các biện pháp sau: ① Ngắt cầu dao ở tất cả các phía của biến áp, cắt nguồn điện ở tất cả các phía, và nhanh chóng đưa biến áp dự phòng vào vận hành, phục hồi cấp điện; ② Dừng vận hành thiết bị làm mát; ③ Khi biến áp chính và biến áp máy phát lớn cháy, trước tiên phải tách máy phát khỏi hệ thống; ④ Nếu dầu cháy trên nắp máy biến áp, hãy mở van xả dầu phía dưới để xả dầu đến vị trí thích hợp. Nếu máy biến áp bị cháy bên trong, không nên xả dầu để tránh nổ máy biến áp. ⑤ Nhanh chóng dập lửa bằng thiết bị dập lửa. Có thể sử dụng bình chữa cháy khô hoặc bình chữa cháy bọt. Nếu cần thiết, thông báo cho đội cứu hỏa dập lửa. Trong trường hợp này, bảo vệ máy biến áp sẽ hoạt động để ngắt cầu dao. Nếu cầu dao không ngắt do sự cố, phải ngắt cầu dao thủ công ngay lập tức và mở cầu dao cách ly có thể cung cấp điện cho máy biến áp.

7. Sự cố bộ điều chỉnh phân đoạn


Sự cố phổ biến là bề mặt bị nấu chảy và cháy, phóng điện giữa các pha hoặc phóng điện tại các đầu nối. Nguyên nhân chính bao gồm:
(1) Bu lông kết nối bị lỏng; (2) Thiết bị điều chỉnh tải không tốt và điều chỉnh không đúng; (3) tấm cách điện của đầu phân đoạn không tốt; (4) mối hàn đầu nối không đầy đủ, tiếp xúc kém, quy trình sản xuất không tốt, áp lực lò xo không đủ; (5) chỉ số axit của dầu quá cao, làm ăn mòn bề mặt tiếp xúc của bộ điều chỉnh phân đoạn.
Thông thường, sự cố máy biến áp không đơn lẻ mà là đa dạng, phát triển và điểm sự cố chính tiềm ẩn rất khó phát hiện, cộng thêm tính chất đặc biệt của sự cố. Vì vậy, để đảm bảo an toàn và ổn định cho máy biến áp và lưới điện, chúng ta cần nắm chắc các tình huống sau:
① Chế độ vận hành hệ thống, trạng thái tải, loại tải; ② Nhiệt độ dầu phía trên biến áp, độ tăng nhiệt và tình trạng điện áp; ③ Tình hình thời tiết lúc xảy ra sự cố; ④ Xung quanh biến áp có công việc bảo trì hay không; ⑤ Nhân viên vận hành có thao tác hay không; ⑥ Hệ thống có thao tác hay không; ⑦ Loại bảo vệ nào đã hoạt động, tình trạng sự cố, v.v. Tăng cường giám sát vận hành máy biến áp, thực hiện bảo trì thông thường, phát hiện và loại bỏ các khuyết tật thiết bị kịp thời, tiến hành bảo trì định kỳ và kiểm tra phòng ngừa, cố gắng tránh sự cố máy biến áp, giảm thiểu thiệt hại cho lưới điện và thiết bị điện.

Quản lý vận hành an toàn máy biến áp là trọng tâm trong công việc hàng ngày của chúng ta. Thông qua việc tổng kết kinh nghiệm về tình trạng vận hành bất thường và các sự cố phổ biến, sẽ giúp chúng ta nhận diện chính xác và kịp thời nguyên nhân sự cố, từ đó đưa ra biện pháp hiệu quả.

Đảm bảo vận hành an toàn thiết bị, máy biến áp là thiết bị điện cực kỳ quan trọng trong hệ thống truyền tải và phân phối. tỉ số trận đấu Theo quy định quản lý vận hành và bảo trì, máy biến áp phải được kiểm tra định kỳ để kịp thời hiểu và nắm bắt tình trạng vận hành của máy biến áp, từ đó đưa ra các biện pháp hiệu quả, cố gắng ngăn chặn sự cố từ ban đầu, đảm bảo vận hành an toàn cho máy biến áp. Từ chối trách nhiệm: Dùng cho mục đích thương mại!